🔍
Search:
TÍNH BI KỊCH
🌟
TÍNH BI KỊCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
1
TÍNH BI KỊCH:
Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.
-
☆
Định từ
-
1
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
1
MANG TÍNH BI KỊCH:
Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.
🌟
TÍNH BI KỊCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
희극과 비극.
1.
BI HÀI KỊCH:
Hài kịch và bi kịch.
-
2.
희극적인 요소와 비극적인 요소가 섞여 있는 연극.
2.
VỞ BI HÀI KỊCH:
Vở kịch có lẫn cả yếu tố mang tính bi kịch và yếu tố mang tính hài kịch.